Danh sách cá nhân được cấp chứng chỉ hành nghề
HXP: Chứng chỉ hành nghề đấu thầu xây lắp, hàng hóa và phi tư vấn.
TV: Chứng chỉ hành nghề đấu thầu tư vấn.
Có 21705 kết quả được tìm thấy
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND/TCC/HC đăng ký thi | Số CMND/TCC/HC mới | Quê quán | Số CCHN - Loại CHNN | Ngày cấp - Ngày hết hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17001 | Bùi Thị Thoan | 05/08/1987 | 019187001131 | 019187001131 | Thái Nguyên | C01.34.18034 - C | 08/12/2023 - 08/12/2028 |
17002 | Nguyễn Mạnh Thoát | 12/01/1971 | 024856569 | Thái Bình | C.01.07.1843 - C | 16/03/2018 - 16/03/2023 | |
17003 | Nguyễn Mạnh Thoát | 12/01/1971 | 034071007063 | 034071007063 | Thái Bình | C.02.07.1843 - C | 16/03/2023 - 16/03/2028 |
17004 | Vì Văn Thoong | 20/9/1985 | 050393899 | Sơn La | C.01.07.1577 - C | 16/03/2018 - 16/03/2023 | |
17005 | Vì Văn Thoong | 20/09/1985 | 014085007501 | 014085007501 | Sơn La | C.02.07.1577 - C | 16/03/2023 - 16/03/2028 |
17006 | Nguyễn Tấn Thôi | 20/12/1984 | 201778702 | Quảng Ngãi | C01.17.9484 - C | 24/01/2019 - 31/12/2024 | |
17007 | Trương Phú Thôi | 10/04/1973 | 201149550 | Quảng Nam | C01.28.15767 - C | 19/05/2021 - 19/05/2026 | |
17008 | Bùi Minh Thông | 16/4/1975 | 011698445 | Hà Nội | C.01.01.0216 - C | 22/09/2017 - 22/09/2022 | |
17009 | Hoàng Minh Thống | 17/3/1974 | 011813792 | 011813792 | Hà Nội | C.01.03.0626 - C | 28/11/2017 - 28/11/2027 |
17010 | Bùi Văn Thông | 20/02/1982 | 245188014 | Nghệ An | C.01.05.0950 - C | 22/01/2018 - 22/01/2023 | |
17011 | Lê Văn Thông | 26/9/1986 | 183431860 | Hà Tĩnh | C.01.05.0951 - C | 22/01/2018 - 22/01/2023 | |
17012 | Lê Quang Thông | 10/10/1980 | 184209314 | Hà Tĩnh | C.01.05.0952 - C | 22/01/2018 - 22/01/2023 | |
17013 | Võ Văn Thống | 29/6/1991 | 201593245 | 201593245 | Đà Nẵng | C.01.05.0953 - C | 22/01/2018 - 13/01/2028 |
17014 | Vũ Mạnh Thông | 06/4/1988 | 142237753 | Hải Dương | C.01.07.1575 - C | 16/03/2018 - 16/03/2023 | |
17015 | Nguyễn Trọng Thống | 10/10/1988 | 186705936 | Nghệ An | C.01.07.1576 - C | 16/03/2018 - 16/03/2023 | |
17016 | Lê Khắc Thông | 19/9/1989 | 331569941 | Vĩnh Long | C.01.07.1844 - C | 16/03/2018 - 16/03/2023 | |
17017 | Đỗ Xuân Thông | 21/6/1986 | 145266252 | Hưng Yên | C.01.08.2278 - C | 16/03/2018 - 16/03/2023 | |
17018 | Hồ Văn Thống | 17/01/1976 | 221232449 | 221232449 | Đà Nẵng | HXP.01.07.1705 - HXP | 16/03/2018 - 16/03/2028 |
17019 | Lê Văn Thông | 28/4/1985 | 264629245 | Ninh Thuận | C.01.08.2643 - C | 16/03/2018 - 16/03/2023 | |
17020 | Hồ Chí Thông | 09/12/1979 | 079079005315 | Hồ Chí Minh | C01.10.3463 - C | 18/05/2018 - 18/05/2023 | |
17021 | Bùi Trọng Thống | 25/4/1976 | 024425555 | Long An | C01.10.3464 - C | 18/05/2018 - 18/05/2023 | |
17022 | Nguyễn Huy Thông | 27/12/1983 | 023544984 | Hồ Chí Minh | C01.11.4274 - C | 21/06/2018 - 21/06/2023 | |
17023 | Nguyễn Huy Thông | 21/11/1983 | 341245064 | Đồng Tháp | C01.11.4275 - C | 21/06/2018 - 21/06/2023 | |
17024 | Phạm Văn Thống | 29/5/1986 | 334350647 | Trà Vinh | C01.11.4276 - C | 21/06/2018 - 21/06/2023 | |
17025 | Nguyễn Văn Thông | 10/02/1976 | 211977623 | Quảng Ngãi | C01.12.5300 - C | 10/08/2018 - 10/08/2023 | |
17026 | Triệu Duy Thông | 15/10/1978 | 131535175 | Phú Thọ | C01.12.4730 - C | 10/08/2018 - 10/08/2023 | |
17027 | Vũ Duy Thông | 11/01/1983 | 026083001192 | 026083001192 | Vĩnh Phúc | C01.12.4731 - C | 10/08/2018 - 10/08/2028 |
17028 | Lê Thiện Thông | 28/10/1979 | 211621786 | Bình Định | C01.13.5822 - C | 12/10/2018 - 12/10/2023 | |
17029 | Võ Vương Thông | 09/8/1977 | 194022246 | Quảng Bình | C01.13.5683 - C | 12/10/2018 - 12/10/2023 | |
17030 | Đinh Hữu Thông | 10/6/1977 | 370776321 | Kiên Giang | C01.14.7053 - C | 18/10/2018 - 18/10/2023 | |
17031 | Trần Văn Thông | 23/02/1960 | 020274937 | Hồ Chí Minh | C01.14.6915 - C | 18/10/2018 - 18/10/2023 | |
17032 | Phạm Thị Thông | 08/02/1967 | 080963227 | Lạng Sơn | C01.15.7416 - C | 02/11/2018 - 02/11/2023 | |
17033 | Phan Hoàng Thông | 15/7/1982 | 205060131 | Quảng Nam | C01.16.9061 - C | 11/12/2018 - 11/12/2023 | |
17034 | Nguyễn Nghĩa Thông | 30/7/1968 | 365668995 | Bến Tre | C01.16.8596 - C | 11/12/2018 - 11/12/2023 | |
17035 | Nguyễn Thanh Tiến Thông | 15/3/1985 | 191546430 | Thừa Thiên - Huế | C01.16.8858 - C | 11/12/2018 - 11/12/2023 | |
17036 | Võ Văn Thông | 20/10/1973 | 191329533 | Thừa Thiên - Huế | C01.16.8859 - C | 11/12/2018 - 11/12/2023 | |
17037 | Trần Hữu Thông | 30/4/1989 | 186715219 | Nghệ An | C01.16.8135 - C | 11/12/2018 - 11/12/2023 | |
17038 | Trần Tiến Thông | 10/8/1978 | 030979433 | Hải Phòng | C01.16.8136 - C | 11/12/2018 - 11/12/2023 | |
17039 | Đỗ Đình Thống | 20/10/1989 | 026089001886 | Vĩnh Phúc | C01.16.8137 - C | 11/12/2018 - 11/12/2023 | |
17040 | Nguyễn Đình Thống | 09/7/1972 | 013415549 | Bắc Ninh | C01.16.8138 - C | 11/12/2018 - 11/12/2023 | |
17041 | Võ Truyền Thống | 15/9/1979 | 340972609 | Đồng Tháp | C01.15.9121 - C | 10/01/2019 - 31/12/2024 | |
17042 | Lê Minh Thông | 20/06/1983 | 271797984 | Hà Tĩnh | HXP01.17.10107 - HXP | 24/01/2019 - 31/12/2024 | |
17043 | Nguyễn Viết Thông | 09/06/1984 | 125161736 | Bắc Ninh | C01.17.9344 - C | 24/01/2019 - 31/12/2024 | |
17044 | Văn Tuấn Đạt Thông | 23/11/1980 | C0037329 | Hồ Chí Minh | C01.17.9966 - C | 24/01/2019 - 31/12/2024 | |
17045 | Tô Hữu Thông | 27/06/1990 | 331587113 | Vĩnh Long | C01.17.9967 - C | 24/01/2019 - 31/12/2024 | |
17046 | Lê Văn Thống | 27/06/1989 | 311979202 | Tiền Giang | C01.17.9968 - C | 24/01/2019 - 31/12/2024 | |
17047 | Cao Đình Việt Thông | 15/03/1982 | 273079706 | Bà Rịa - Vũng Tàu | C01.17.9969 - C | 24/01/2019 - 31/12/2024 | |
17048 | Nguyễn Viết Thông | 01/11/1981 | 040081000662 | Nghệ An | C01.17.9970 - C | 24/01/2019 - 31/12/2024 | |
17049 | Dương Trần Quốc Thống | 15/01/1981 | 205051416 | Quảng Nam | C01.17.9468 - C | 24/01/2019 - 31/12/2024 | |
17050 | Hồ Minh Thông | 01/01/1989 | 024199723 | Hồ Chí Minh | C01.18.10995 - C | 31/01/2019 - 31/12/2024 | |
17051 | Nguyễn Ngọc Thông | 01/10/1984 | 131239168 | Phú Thọ | C01.19.11338 - C | 03/07/2019 - 31/12/2024 | |
17052 | Nông Văn Thông | 23/07/1990 | 080534165 | Cao Bằng | C01.19.11339 - C | 03/07/2019 - 31/12/2024 | |
17053 | Phan Anh Thống | 10/10/1979 | 205055406 | Quảng Nam | C01.19.11460 - C | 03/07/2019 - 31/12/2024 | |
17054 | Nguyễn Minh Thông | 31/12/1986 | 112033796 | Hà Nội | C01.19.11723 - C | 03/07/2019 - 31/12/2024 | |
17055 | Nguyễn Tấn Thông | 23/09/1977 | 022975880 | Cần Thơ | C01.19.11724 - C | 03/07/2019 - 31/12/2024 | |
17056 | Hoàng Xuân Thông | 01/08/1976 | 273038995 | Nghệ An | C01.19.11725 - C | 03/07/2019 - 31/12/2024 | |
17057 | Trần Phước Thông | 14/07/1991 | 285244822 | Quảng Trị | C01.20.12435 - C | 07/08/2019 - 31/12/2024 | |
17058 | Phan Văn Thông | 28/02/1976 | 206211494 | Quảng Nam | C01.21.12601 - C | 29/10/2019 - 31/12/2024 | |
17059 | Phạm Đình Thông | 19/09/1987 | 186453286 | Nghệ An | C01.21.12565 - C | 29/10/2019 - 31/12/2024 | |
17060 | Phạm Hoàng Thông | 04/07/1984 | 250558254 | Thừa Thiên Huế | C01.21.12667 - C | 29/10/2019 - 31/12/2024 | |
17061 | Cao Văn Thống | 06/07/1992 | 241102847 | Phú Yên | C01.21.12668 - C | 29/10/2019 - 31/12/2024 | |
17062 | Phạm Minh Thông | 01/05/1990 | 351894136 | An Giang | C01.22.13518 - C | 10/01/2020 - 10/01/2025 | |
17063 | Trần Quang Thông | 20/06/1978 | 025548717 | Bến Tre | C01.22.13519 - C | 10/01/2020 - 10/01/2025 | |
17064 | Nguyễn Văn Thông | 17/03/1974 | 022907727 | Hồ Chí Minh | C01.22.13520 - C | 10/01/2020 - 10/01/2025 | |
17065 | Phạm Văn Thông | 26/08/1987 | 371062648 | Kiên Giang | C01.23.13924 - C | 03/02/2020 - 03/02/2025 | |
17066 | Nguyễn Văn Thông | 27/07/1977 | 011873656 | Hà Tĩnh | C01.23.13742 - C | 03/02/2020 - 03/02/2025 | |
17067 | Hồ Ngọc Thông | 22/10/1977 | 225115932 | Khánh Hòa | C01.24.14464 - C | 23/09/2020 - 23/09/2025 | |
17068 | Phan Thế Thông | 16/07/1985 | 135221296 | Vĩnh Phúc | C01.24.14297 - C | 23/09/2020 - 23/09/2025 | |
17069 | Trần Danh Thông | 05/02/1984 | 017498946 | Bắc Ninh | C01.24.14298 - C | 23/09/2020 - 23/09/2025 | |
17070 | Nguyễn Nhật Thông | 21/10/1985 | 250650478 | Lâm Đồng | C01.25.14964 - C | 02/10/2020 - 02/10/2025 | |
17071 | Đặng Hoàng Thông | 05/10/1991 | 072091003127 | Tây Ninh | C01.26.15259 - C | 08/12/2020 - 08/12/2025 | |
17072 | Phạm Hữu Thông | 02/05/1974 | 044074001848 | Quảng Bình | C01.28.15768 - C | 19/05/2021 - 19/05/2026 | |
17073 | Nguyễn Đức Thông | 20/10/1984 | 186244741 | Nghệ An | C01.29.16254 - C | 22/06/2022 - 22/06/2027 | |
17074 | Vũ Huy Thông | 09/01/1971 | 019071000524 | Thái Nguyên | C01.29.16255 - C | 22/06/2022 - 22/06/2027 | |
17075 | Trần Thế Thông | 01/01/1980 | 072080009207 | Nghệ An | C01.29.16583 - C | 22/06/2022 - 22/06/2027 | |
17076 | Nguyễn Văn Thống | 12/10/1993 | 385612669 | Bạc Liêu | C01.29.16666 - C | 22/06/2022 - 22/06/2027 | |
17077 | Nguyễn Tiến Thông | 08/06/1974 | 034074012669 | 034074012669 | Thái Bình | C01.30.16812 - C | 18/08/2022 - 18/08/2027 |
17078 | Bùi Minh Thông | 16/04/1975 | 001075042841 | 001075042841 | Hà Nội | C.02.01.0216 - C | 22/09/2022 - 22/09/2027 |
17079 | Lê Quang Thông | 22/09/1976 | 023065859 | 023065859 | Quảng Ngãi | C01.31.17259 - C | 08/11/2022 - 08/11/2027 |
17080 | Lê Quang Thông | 10/10/1980 | 042080008594 | 042080008594 | Hà Tĩnh | C.02.05.0952 - C | 13/01/2023 - 13/01/2028 |
17081 | Nguyễn Trọng Thống | 10/10/1988 | 040088001011 | 040088001011 | Nghệ An | C.02.07.1576 - C | 16/03/2023 - 16/03/2028 |
17082 | Lê Khắc Thông | 19/09/1989 | 086089009559 | 086089009559 | Vĩnh Long | C.02.07.1844 - C | 16/03/2023 - 16/03/2028 |
17083 | Lê Văn Thông | 28/04/1985 | 058085007770 | 058085007770 | Bình Định | C.02.08.2643 - C | 31/03/2023 - 31/03/2028 |
17084 | Trần Tấn Thông | 02/05/1991 | 084091013991 | 084091013991 | Trà Vinh | C01.33.17863 - C | 21/04/2023 - 21/04/2028 |
17085 | Bùi Trọng Thống | 25/04/1976 | 080076003649 | 080076003649 | Long An | C02.10.3464 - C | 18/05/2023 - 18/05/2028 |
17086 | Phạm Văn Thống | 29/05/1986 | 084086001439 | 084086001439 | Trà Vinh | C02.11.4276 - C | 21/06/2023 - 21/06/2028 |
17087 | Nguyễn Huy Thông | 21/11/1983 | 087083008961 | 087083008961 | Đồng Tháp | C02.11.4275 - C | 07/07/2023 - 07/07/2028 |
17088 | Võ Vương Thông | 09/08/1977 | 044077005406 | 044077005406 | Quảng Bình | C02.13.5683 - C | 12/10/2023 - 12/10/2028 |
17089 | Lê Đình Thông | 12/02/1968 | 04468000891 | 04468000891 | Quảng Bình | C01.34.18145 - C | 08/12/2023 - 08/12/2028 |
17090 | Dương Thị Thơ | 12/10/1994 | 187319860 | Nghệ An | C.01.08.2637 - C | 16/03/2018 - 16/03/2023 | |
17091 | Nguyễn Đình Thơ | 16/5/1986 | 245295206 | Hà Tĩnh | C.01.08.2638 - C | 16/03/2018 - 16/03/2023 | |
17092 | Trần Thơ | 10/8/1959 | 273366387 | Quảng Trị | C.01.08.2639 - C | 16/03/2018 - 16/03/2023 | |
17093 | Phạm Thị Thơ | 12/9/1983 | 142012333 | Hải Dương | C.01.07.1572 - C | 16/03/2018 - 16/03/2023 | |
17094 | Nguyễn Thị Anh Thơ | 19/9/1977 | 024675052 | Hà Tĩnh | C01.09.2992 - C | 03/05/2018 - 03/05/2023 | |
17095 | Phạm Văn Thơ | 24/11/1978 | 027078000087 | Bắc Ninh | C01.11.3890 - C | 21/06/2018 - 21/06/2023 | |
17096 | Phan Thị Thơ | 12/7/1980 | 025799518 | Nghệ An | C01.13.6090 - C | 12/10/2018 - 12/10/2023 |
Có 21705 kết quả được tìm thấy
THÔNG TIN CHI TIẾT
Họ và tên:
Ngày sinh:
Quê quán:
Lịch sử kỳ cấp lại
STT | Số CMND/TCC/HC | Số chứng chỉ | Ngày cấp - Ngày hết hạn |
---|